Tê Hàn Inox – Tê Đều Hàn (Equal Tee Welded) – Phụ Kiện Chia Dòng Chảy Ổn Định
**Tê Hàn Inox**, hay cụ thể hơn là **Tê Đều Hàn (Equal Tee Welded)**, là phụ kiện đường ống được thiết kế để phân chia hoặc kết hợp dòng chảy tại một điểm, tạo ra **ba nhánh có đường kính bằng nhau ($D_1 = D_2 = D_3$)**. Phụ kiện này tạo thành góc $90^{\circ}$ giữa nhánh chính và nhánh rẽ, là thành phần không thể thiếu trong mọi hệ thống mạng lưới đường ống công nghiệp.
Với vật liệu **Inox** và phương pháp kết nối **Hàn Đối Đầu (Butt Weld)**, tê đều hàn inox đảm bảo liên kết vĩnh cửu, độ kín khít tuyệt đối và khả năng chống ăn mòn tối ưu, là tiêu chuẩn cho các hệ thống hơi nóng, hóa chất và áp suất cao. Bài viết này, **Inox Vi Thanh** sẽ đi sâu vào cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng của tê đều hàn inox.
1. Cấu Tạo và Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Tê Đều Hàn Inox

Tê đều hàn là một phụ kiện đơn giản nhưng được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng chịu lực và dòng chảy.
1.1. Đặc Điểm Thiết Kế
- **Hình Dạng:** Ba đầu nối có đường kính bằng nhau, tạo thành hình chữ “T”. Nhánh rẽ vuông góc với nhánh chính.
- **Vật Liệu:** Chủ yếu là **Inox 304** (cho môi trường thông thường) và **Inox 316** (cho môi trường hóa chất, ăn mòn cao hoặc thực phẩm/dược phẩm).
- **Phương Pháp Sản Xuất:** Thường được đúc, rèn (Forged) hoặc ép nóng (Formed) để đảm bảo độ dày thành ống đồng nhất và chịu áp suất cao.
1.2. Kiểu Kết Nối Hàn
Tê đều hàn sử dụng phương pháp kết nối hàn Đối Đầu (Butt Weld – BW), mang lại độ kín khít và độ bền cơ học cao nhất:
- **Liên Kết Vĩnh Cửu:** Mối hàn tạo ra một sự đồng nhất giữa tê và đường ống, loại bỏ các mối nối cơ khí có thể bị lỏng hoặc rò rỉ theo thời gian.
- **Chuẩn Bị Mối Hàn:** Các đầu của tê được vát mép (Beveled) theo tiêu chuẩn hàn, cho phép thợ hàn tạo ra mối hàn xuyên thấu và chất lượng cao.
Tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn vật liệu thép không gỉ chống ăn mòn tại chuyên mục vật liệu kim loại của Inox Vi Thanh.
2. Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Tê Đều Hàn Inox
Tê đều hàn inox được ưu tiên trong các hệ thống đòi hỏi độ an toàn, áp suất cao và tuổi thọ dài lâu.
2.1. Độ Bền Cao và Chống Rò Rỉ Tuyệt Đối
- **Chịu Áp Suất Tối Đa:** Khả năng chịu áp lực bên trong và bên ngoài vượt trội so với các kiểu nối ren hay mặt bích. Lý tưởng cho các đường ống có độ dày thành lớn (Schedule 40, 80).
- **Kín Khít Vĩnh Viễn:** Liên kết hàn loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ, thiết yếu khi vận chuyển hơi nóng, chất lỏng dễ cháy hoặc khí độc.
2.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn và Duy Trì Chất Lượng Lưu Chất
- **Inox 304/316:** Vật liệu chống lại sự oxy hóa và ăn mòn hóa học, đảm bảo phụ kiện không bị hư hại trong môi trường ẩm ướt, axit nhẹ hay kiềm.
- **Giảm Tích Tụ:** Bề mặt trong của mối hàn có thể được xử lý nhẵn, giảm thiểu sự tích tụ cặn bẩn, rất quan trọng trong hệ thống vệ sinh (dược phẩm, thực phẩm).
2.3. Hiệu Suất Dòng Chảy Ổn Định
- **Phân Phối Đều:** Tê đều hàn giúp dòng chảy được phân chia đồng đều về lưu lượng và áp suất cho cả ba nhánh, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
Tham khảo các tiêu chuẩn lắp đặt phụ kiện hàn từ Hiệp hội Dầu khí Hoa Kỳ (API).
3. Ứng Dụng Chuyên Biệt và Tiêu Chuẩn Lựa Chọn
Tê đều hàn inox là thành phần cốt lõi trong nhiều mạng lưới đường ống phức tạp và quan trọng.
3.1. Lĩnh Vực Ứng Dụng Cốt Lõi
- **Dầu Khí và Lọc Hóa Dầu:** Dùng trong các mạng lưới phân phối áp suất cao và môi trường ăn mòn.
- **Công Nghiệp Năng Lượng:** Trong các nhà máy nhiệt điện, sử dụng cho đường ống hơi, nước nóng áp suất cao.
- **Thực Phẩm và Dược Phẩm:** Dùng Inox 316 để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh và chống ăn mòn từ các chất tẩy rửa CIP.
- **Hệ Thống HVAC Lớn:** Phân phối chất lỏng làm mát hoặc chất tải nhiệt.
3.2. Tiêu Chuẩn Lựa Chọn Quan Trọng
- **Độ Dày Thành (Schedule):** Phải đồng bộ với đường ống chính (ví dụ: Tê hàn Inox $316$ Schedule $40$ cho ống $316$ Schedule $40$).
- **Vật Liệu:** Cần xác định chính xác môi chất để chọn giữa Inox $304$ hay $316$.
- **Kích Thước:** Đảm bảo ba nhánh có đường kính danh nghĩa (NPS) chính xác theo thiết kế.
Tìm hiểu thêm về các loại phụ kiện đường ống công nghiệp khác tại chuyên mục phụ kiện ống của Inox Vi Thanh.
4. Thông Số Kỹ Thuật và Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Tê đều hàn inox được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.
4.1. Thông Số Kỹ Thuật Chủ Đạo
| Tiêu Chí | Chi Tiết Quan Trọng | Lưu Ý |
|---|---|---|
| **Vật Liệu** | Inox 304 / Inox 316. | 316 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội. |
| **Kiểu Kết Nối** | Hàn Đối Đầu (Butt Weld – BW). | Yêu cầu kỹ thuật hàn cao. |
| **Độ Dày Thành** | Schedule 10, 40, 80, 160. | Quyết định khả năng chịu áp suất. |
| **Kích Thước** | $1/2″$ (DN15) đến $24″$ (DN600) và lớn hơn. | Ba nhánh bằng nhau. |
| **Tiêu Chuẩn** | ASTM A403, ASME B16.9. | Tiêu chuẩn định hình phụ kiện hàn. |
4.2. Lưu Ý Về Lắp Đặt và Kiểm Tra
- **Kỹ Thuật Hàn:** Sử dụng kỹ thuật hàn TIG/MIG phù hợp để đảm bảo mối hàn xuyên thấu hoàn toàn và không có khuyết tật.
- **Kiểm Tra NDT:** Việc kiểm tra không phá hủy (NDT) như kiểm tra bằng tia X (Radiography) hoặc siêu âm (Ultrasonic) là bắt buộc để kiểm soát chất lượng mối hàn ở các hệ thống áp suất cao.
- **Bề Mặt:** Đối với ngành thực phẩm, bề mặt bên trong của tê phải được đánh bóng (Polishing) để đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
Tìm hiểu thêm về các quy trình kỹ thuật và tiêu chuẩn công nghiệp tại chuyên mục của chúng tôi.
5. Tóm Kết – Tê Đều Hàn Inox: Giải Pháp Phân Nhánh An Toàn và Bền Vững
**Tê Đều Hàn Inox** là phụ kiện then chốt, mang lại sự ổn định và độ tin cậy cao cho mạng lưới đường ống. Nhờ kết nối hàn vĩnh cửu và vật liệu Inox chống ăn mòn, tê đều hàn là lựa chọn tối ưu khi bạn cần phân chia dòng chảy đồng đều và an toàn trong mọi môi trường công nghiệp khắc nghiệt, từ hóa chất đến hơi nóng áp suất cao.
Cần tư vấn về tiêu chuẩn ASME B16.9 cho Tê Đều Hàn Inox 316 Schedule 80 hay yêu cầu bề mặt vệ sinh cho ngành thực phẩm?
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của **Inox Vi Thanh** để nhận tư vấn và báo giá chi tiết theo yêu cầu vật liệu, kích thước và tiêu chuẩn hàn.
📞 Hotline Tư Vấn: 0813989513
🌐 Website Chính Thức: inoxvithanh.com.vn
Truy Cập Chuyên Mục Công Nghiệp: congnghiep.inoxvithanh.com.vn





